Vietnamese/Recreation

From Wikibooks, open books for an open world
Jump to navigation Jump to search

Sports[edit | edit source]

  • Football : Bóng đá
  • Soccer : môn túc cầu
  • Basketball : Bóng rổ
  • Baseball : Bóng chày
  • Tennis : Quần vợt
  • Badminton : Cầu lông
  • Swimming : Bơi
  • Table-tennis : Bóng bàn
  • Weightlifting : Cử tạ
  • Hockey : Khúc côn cầu
  • Ski : Trượt tuyết
  • Gymnastic : Thể dục dụng cụ
  • Atheletics : Điền kinh
  • Run : Chạy
  • Jump : nhảy