Vietnamese/Lesson 5
Jump to navigation
Jump to search
- What ? [goắt] - Cái gì ? (丐夷?/丐之?)
- When ? [goen] - Khi nào ? (欺芾?)
- Where ? [goe] - Ở đâu ? (於兜?)
- Why ? [goai] - Tại sao ? (在牢?)
- Who ? [hu] - Ai ? / Người nào ? (埃?/𠊛芾?)
- How much [hau mắc] ? / how many ? [hau men ny] - Bao nhiêu ? (包饒?)
- What is this ? [goắt y rít] / What are these ? [goắt a đe] - Cái này là cái gì ? / Những cái kia là cái gì ? (丐尼羅丐夷?/忍丐箕羅丐夷?)
- What is that ? [goắt y rát] / What are those ? [goắt a đâu] - Cái kia là cái gì ? / Những cái kia là cái gì ? (丐箕羅丐夷?/忍丐箕羅丐夷?)