Kết quả tìm kiếm

Đang xem các kết quả cho acer. Không tìm thấy kết quả nào cho ACCT.

Nếu bạn không muốn tạo trang mà chỉ muốn tìm kiếm, kết quả nằm ở bên dưới. Nếu không tìm được kết quả bạn muốn, có thể bạn muốn tìm nó tại Wikipedia.

  • Bản mẫu:Tiêu đề nghiêng Acer yangbiense là một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn. Loài này được Y.S.Chen & Q.E.Yang mô tả khoa học đầu tiên năm 2003…
    1 kB (57 từ) - 07:21, ngày 16 tháng 7 năm 2022
  • Bản mẫu:Tiêu đề nghiêng Acer trialatum là một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn. Loài này được L.L.Deng, K.Y.Wei & G.S.Fan mô tả khoa học đầu tiên năm…
    1 kB (60 từ) - 07:21, ngày 16 tháng 7 năm 2022
  • Bản mẫu:Tiêu đề nghiêng Acer pluridens là một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn. Loài này được T.Z.Hsu & H.Sun mô tả khoa học đầu tiên năm 1997. ▲ The…
    1 kB (64 từ) - 03:19, ngày 2 tháng 3 năm 2023
  • Bản mẫu:Tiêu đề nghiêng Acer medogense là một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn. Loài này được T.Z.Hsu & Z.K.Zhou mô tả khoa học đầu tiên năm 1997.…
    1 kB (65 từ) - 03:19, ngày 2 tháng 3 năm 2023
  • Acer amamiense là một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn. Loài này được T.Yamaz. mô tả khoa học đầu tiên năm 2000. D. Grosser, W. Teetz: Ahorn. In: Einheimische…
    2 kB (168 từ) - 16:50, ngày 13 tháng 7 năm 2022
  • 8832 Altenrath 1989 EC3 02/03/1989 La Silla E. W. Elst 11 km MPC · JPL 8833 Acer 1989 RW 03/09/1989 Haute-Provence E. W. Elst 18 km MPC · JPL 8834 Anacardium…
    34 byte (18 từ) - 10:00, ngày 14 tháng 8 năm 2021
  • Loài này được (Ducke) B.Eriksen & B.Ståhl mô tả khoa học đầu tiên năm 2000. Acer amamiense là một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn. Loài này được T.Yamaz…
    24 kB (4.558 từ) - 16:00, ngày 13 tháng 7 năm 2022
  • 8832 Altenrath 1989 EC3 02/03/1989 La Silla E. W. Elst 11 km MPC · JPL 8833 Acer 1989 RW 03/09/1989 Haute-Provence E. W. Elst 18 km MPC · JPL 8834 Anacardium…
    15 kB (28 từ) - 03:12, ngày 13 tháng 2 năm 2022